To be glad to hear sth: Sung sướng khi nghe được chuyện gì To be glowing with health: Đỏ hồng hào To be going on for: Gần tới, xấp xỉ To be going: Đang chạy To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng người nào To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà) To be good at numbers: Giỏi về số học To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi To be good safe catch: "(Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh) Bắt cầu rất giỏi" To be goody-goody: Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến người khác chi phối To be gracious to sb: Ân cần với người nào, lễ độ với người nào To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn người nào đã làm việc gì To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại được To be great at tennis: Giỏi về quần vợt To be great with sb: Làm bạn thân thiết với người nào To be greedy: Tham ăn To be greeted with applause: Được chào đón với tràng pháo tay To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói! To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai To be hard pressed: Bị đuổi gấp To be had: Bị gạt, bị mắc lừa To be hail-fellow (well-met) with everyone: Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người To be hale and hearty: Còn tráng kiện To be hand in (and) glove with: Rất thân với, cộng tác với To be handicapped by ill health: Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt To be hanged for a pirate: Bị xử giảo vì tội ăn cướp To be hard of hearing: Nặng tai To be hard on (upon)sb: Khắc nghiệt với ai To be hard to solve: Khó mà giải quyết To be hard up against it; to have it hard: "(Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn" To be hard up for: Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì) To be hard up: Cạn túi, hết tiền To be haunted by memories: Bị ám ảnh bởi kỷ niệm To be hazy about sth: Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc To be heart-broken: Đau lòng, đau khổ To be heavily taxed: Bị đánh thuế nặng To be heavy on (in) hand: "1.Khó cầm cương (ngựa); 2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người)" To be heavy with sleep: Buồn ngủ quá chừng To be held in an abhorrence by sb: Bị người nào đó ghét cay ghét đắng To be held in captivity: Bị giam giữ To be held in derision by all: Làm trò cười cho thiên hạ To be hellishly treated: Bị đối xử tàn tệ To be hep to sb's trick: Biết rõ trò lừa bịp của ai To be hissed off the stage: Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu To be hit by a bullet: Bị trúng đạn To be hitched up: (úc) Đã có vợ To be hoarse: Bị khan tiếng To be hooked by a passing car: Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải To be hopeful of success: Hy vọng vào sự thành công To be hopelessly in love: Yêu thưương một cách tuyệt vọng To be horrid to sb: Hung dữ, ác nghiệt với người nào To be hot on the track of sb: Đuổi riết theo, đuổi riết người nào To be hot: Động đực To be hounded out of the town: Bị đuổi ra khỏi thành phố To be hugely successful: Thành công một cách mỹ mãn To be hungry for fame: Khao khát danh vọng To be hungry for sth: Khao khát điều gì To be in (secret) communication with the enemy: tư thông với quân địch To be in (to get into) a flap: Lo sợ phập phồng To be in a (blue) funk: Sợ xanh mặt, khiếp đảm To be in a (dead) faint, to fall down in a faint: Bất tỉnh nhân sự To be in a (dead)faint: Chết giấc, bất tỉnh nhân sự To be in a clutter: Mất trật tự To be in a fever of: Bồn chồn To be in a fever: Bị sốt, bị nóng lạnh To be in a fine pickle: Gặp cảnh ngộ khó khăn To be in a fix: ở vào một cảnh ngộ lúng túng To be in a flutter: Bối rối To be in a fog: Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt To be in a fret: Cáu kỉnh To be in a fuddled state: Bị rối trí vì say rượu To be in a fume: Lúc giận To be in a good temper: Có khí sắc vui vẻ To be in a hopeless state: "(Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được" To be in a huff: Tức giận To be in a hypnotic trance: ở trong tình trạng bị thôi miên To be in a maze: ở trong tình trạng rối rắm To be in a mess: ở trong tình trạng bối rối, lúng túng To be in a mix: Tư tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối To be in a muck of a sweat: Đổ, chảy mồ hôi hột To be in a muddle: (Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự To be in a nice glow: Cảm thấy trong người dễ chịu To be in a paddy (in one of one's paddies): Nổi giận To be in a position of victory: ở vào thế thắng To be in a puzzle: ở trong một tình trạng khó xử To be in a quagmire: Gặp tình cảnh khó khăn To be in a quandary: ở trong tình thế nghi ngờ To be in a rage: Giận dữ, nổi giận To be in a sad case: ở trong hoàn cảnh đáng buồn To be in a sad plight: ở trong hoàn cảnh buồn To be in a state of mortal anxiety: Lo sợ chết đi được To be in a state of nerves: Bực bội, khó chịu To be in a sweat of fear: Sợ toát mồ hôi To be in a tangle: Bị lạc đường, lạc lối To be in a tantrum: Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận To be in a terrible state of disorder: ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự To be in a thundering rage: Giận dữ To be in a ticklish situation: ở vào một tình thế khó khăn, khó xử To be in a tight box: ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập To be in a wax: Nổi giận, phát giận; tức giận To be in a wrong box: Lâm vào cảnh khó xử To be in abeyance: Bị tạm đình chỉ To be in accord with sth: Tán thành việc gì To be in active employment, to be on the active list Đang làm việc To be in agreement with sb: Đồng ý với ai To be in ambush: Phục sẵn To be in an awful bate: Giận điên lên To be in an ecstasy of joy: Sướng ngất đi To be in an excellent humour: ở trong tình trạng sảng khoái To be in an expansive mood after a few drinks: Trở nên cởi mở sau vài ly rượu To be in an interesting condition: Có mang, có thai To be in an offside position: ở vị trí việt vị To be in apple-pie order: Hoàn toàn có trật tự To be in besetment with rivers on every side: Sông bao bọc khắp nơi To be in bud: Mọc mầm non, nẩy chồi To be in cahoot(s) with sb: Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào To be in cash: Có tiền To be in chafe: Phát cáu, nổi giận To be in charge with an important misson: Được giao nhiệm vụ quan trọng To be in charge: Chịu trách nhiệm To be in clink: Nằm trong khám To be in comfortable circumstances: Tư gia sung túc, đầy đủ To be in command of a troop: Chỉ huy một đội quân To be in commission: Được trang bị đầy đủ To be in communication with sb: Liên lạc thông tin với To be in concord with..: Hợp với To be in confinement: Bị giam cầm, bị quản thúc To be in conflict with sb: Xung đột, bất hòa với người nào To be in connivance with sb: Âm mưu, đồng lõa với người nào To be in contact with sb: Giao thiệp, tiếp xúc với người nào To be in control: Đang kiểm soát, đang điều hành " To be in correspondence, have correspondence with sb: " "Thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào" To be in danger: Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn To be in debt: Thiếu nợ tiền To be in deep water: Lâm vào cảnh hoạn nạn To be in despair: Chán nản, thất vọng To be in direct communication with: Liên lạc trực tiếp với To be in direct contradiction: Hoàn toàn mâu thuẫn To be in disagreement with sb: Không đồng ý với người nào To be in disfavour with sb: Bị người nào ghét To be in doubt: Nghi ngờ, hoài nghi To be in drink (under the influence of drink): Say rượu To be in evidence: Rõ rệt, hiển nhiên To be in fear of sb (of sth): Sợ hãi người nào, cái gì To be in fine, (in good) fettle: (Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt To be in flesh: Béo phì To be in focus: Đặt vào tâm điểm To be in for trouble: Lâm vào tình cảnh khó khăn To be in for: Dính vào, ở vào(tình trạng) To be in force: (Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành To be in form, out of form: Sung sức, không sung sức To be in front of the church: ở trước mặt, đối diện với nhà thờ To be in full bearing: Đang sinh lợi To be in full feather: (Người) Ăn mặc diện; có tiền To be in full rig: Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn) To be in gaol: Bị ở tù To be in good health: Mạnh khỏe To be in good odour with sb: Có cảm tình với ai, giao hảo với ai To be in good spirits: Vui vẻ; khí sắc vui vẻ To be in good, bad odour: Có tiếng tốt, tiếng xấu To be in good, bad repute: Có tiếng tốt, xấu To be in great form: Rất phấn khởi To be in great want: Rất nghèo nàn, khốn khổ To be in harmony with: Hòa thuận với, hòa hợp với To be in high feather: Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi To be in high mood: Hứng chí To be in high spirit: Cao hứng, phấn khởi To be in hot water: Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn To be in irons: (Hải) Bị tung buồm To be in jeopardy: "Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn; (danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi" To be in juxtaposition: ở kề nhau To be in keeping with sth: Hợp với điều gì To be in leading-strings: "Phải tùy thuộc người khác, chịu sự chỉ đạo như một đứa bé" To be in league with: Liên minh với To be in line with: Đồng ý với, tán thành, ủng hộ To be in liquor; to be the worse for liquor: Say rượu To be in love with sb: Yêu, mê người nào; phải lòng người nào To be in love with: Say mê ai, đang yêu To be in low spirit: Mất hứng, chán chường To be in low water: Cạn tiền To be in luck, in luck's way: Được may mắn, gặp may To be In manuscript: chưa đem in To be in narcotic state: Mê man vì chất thuốc bồ đà To be in necessitous circumstances: ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng To be in necessity: ở trong cảnh bần cùng To be in negotiation with sb: Đàm phán với ai To be in no hurry: Không gấp, có đủ thì giờ To be in no mood for jollity: Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi To be in occupation of a house: Chiếm, ở một cái nhà To be in one's cups: Đang say sưa To be in one's element: ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước To be in one's minority: Còn trong tuổi vị thành niên To be in one's nineties: Trong lứa tuổi từ 90 đến 99 To be in one's second childhood: "Trở lại thời trẻ con thứ hai, tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già" To be in one's senses: Đầu óc thông minh To be in one's teens: Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19 To be in one's thinking box: Suy nghĩ chín chắn thận trọng To be in place: ở tại chỗ, đúng chỗ To be in pop: Cầm ở tiệm cầm đồ To be in prison: Bị giam vào tù To be in process of removal: Đang dọn nhà To be in Queen's street: "(Lóng) Khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc" To be in rags: Ăn mặc rách rưới To be in rapport with: Có quan hệ với, liên hệ mật thiết To be in recollections: Trong ký ức To be in relationship with sb: Giao thiệp với người nào To be in retreat: Tháo lui To be in sb's bad books: Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai To be in sb's black books: Không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai To be in sb's clutches: ở dưới nanh vuốt của người nào To be in sb's company: Cùng đi với người nào To be in sb's confidence: Được dự vào những điều bí mật của người nào To be in sb's good books: Được người nào quí mến, chú ý đến To be in sb's good graces: Được người nào kính trọng, kính nhường To be in sb's goodwill: Được người nào chiếu cố, trọng đãi To be in sb's train: Theo sau người nào To be in search of sth: Đang tìm kiếm vật gì To be in season: Còn đang mùa To be in serious strait: ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập To be in shabby clothes: Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn To be in soak: Bị đem cầm cố To be in solution: ở trong tình trạng không ổn (ý kiến) To be in sore need of sth: Rất cần dùng vật gì To be in terror: Khiếp đảm, kinh hãi To be in the band-wagon: Đứng về phe thắng cử To be in the can: "(Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong, sẵn sàng đem ra chiếu" To be in the cart: Lúng túng To be in the clouds: Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng To be in the cold: (Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh To be in the conspiracy: Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu To be in the dark: Bị giam, ở tù; không hay biết gì To be in the death agony: Gần chết, hấp hối To be in the dog-house: Xuống dốc thất thế To be in the doldrums: Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối To be in the employ of sb: Làm việc cho ai To be in the enjoyment of good health: Hưởng sức khỏe tốt To be in the first flight: ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất To be in the flower of one's age: Đang tuổi thanh xuân To be in the front line: ở tiền tuyến To be in the full flush of health: Có một sức khỏe dồi dào To be in the habit of doing sth: Có thói quen làm việc gì To be in the humour to do sth: Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì To be in the know: Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá To be in the late forties: Gần 50 tuổi To be in the late twenties: Hơn hai mươi To be in the limelight: ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng To be in the mood for doing sth: Muốn làm cái gì To be in the pouts: Nhăn nhó khó chịu To be in the running: Có hy vọng thắng giải To be in the same box: Cùng chung cảnh ngộ To be in the secret: ở trong tình trạng bí mật To be in the seventies: Bảy mươi mấy tuổi To be in the shipping way: Làm nghề buôn bán theo đường biển To be in the soup: ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng To be in the suds: Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng To be in the swim: Hòa mình làm việc với đoàn thể To be in the utmost poverty: Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi To be incapacitated from voting: Không có tư cách bầu cử To be incensed at sb's remarks: Nổi giận vì sự chỉ trích của ai To be inclusive of sth: Gồm có vật gì To be incompetent to do sth: Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì To be incumbent on sb to do sth: € về phận sự của người nào phải làm việc gì To be indebted to a large amount to sb: Thiếu người nào một số tiền lớn To be independent of sb: Không tùy thuộc người nào To be indignant at sth: Bực tức, phẫn nộ về việc gì To be indiscriminate in making friends: Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa " To be indulgent towards one's children's faults; to look on one's children with an indulgent eye: " "Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái" To be infatuated with a pretty girl: Say mê một cô gái xinh đẹp To be infatuated with sb: Mê, say mê người nào To be influential: Có thể gây ảnh hưởng cho To be informed of sb's doings: Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào To be instant with sb to do sth: Khẩn cầu người nào làm việc gì To be intelligent of a fact: Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì To be intent on one's work: Miệt mài vào công việc của mình To be into the red: Lâm vào cảnh nợ nần To be intoxicated with success: Ngất ngây vì thành công To be intrigued by the suddenness of an event: Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột To be inundated with requests for help: Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ To be inward-looking: Hướng nội, hướng về nội tâm To be irresolute: Lưỡng lự, băn khoăn To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình To be jealous of sb: Ghen ghét người nào To be joined to sth: Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì To be juiced: "Bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật" To be jumpy: Bị kích thích To be just doing sth: Hiện đang làm việc gì To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng To be killed on the spot: Bị giết ngay To be kin to sb: Bà con, thân thích, họ hàng với người nào To be kind to sb: Có lòng tốt, cư xử tử tế đối với người nào To be knee-deep trouble: Dính vào chuyện quá rắc rối To be knocked out in an exam: Bị đánh hỏng, thi rớt To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh To be lacking in: Thiếu, không đủ To be lavish in praises: Không tiếc lời khen ngợi To be lavish in spending the money: Xài phí To be lax in (carrying out)one's duties: Bê trễ bổn phận của mình To be learned in the law: Giỏi về luật To be leery of sb: Nghi ngờ người nào To be left out in the cold: Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt To be left over: Còn lại To be letter perfect in: Thuộc lòng, thuộc làu To be licensed to sell sth: Được phép bán vật gì To be lifted up with pride: Dưương dưương tự đắc To be light-headed: Bị mê sảng To be like a bear with a sore head: Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu To be live, on friendly, on good terms with sb: Giao hảo thân thiết với người nào To be living in want: Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn To be loath for sb to do sth: Không muốn cho người nào làm việc gì To be loath to do sth: Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì To be located in a place: ở một chỗ, một nơi nào To be loss of shame: Không còn biết xấu To be lost in meditation: Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng To be lost to all sense of shame: Không còn biết xấu hổ nữa To be loved by sb: Được người nào yêu To be low of speech: Nói năng không lưu loát, không trôi chảy To be lucky: Được may mắn, gặp vận may To be lured into the trap: Bị dụ vào cạm bẫy To be mad (at) missing the train: Bực bội vì trễ xe lửa To be mad about (after, on) sth: Ham muốn, khao khát, say mê vật gì To be made in several sizes: Được sản xuất theo nhiều cỡ To be man enough to refuse: Có đủ can đảm để từ chối To be mashed on sb: Yêu say đắm người nào To be mass of: Nhiều To be master of oneself: Làm chủ bản thân To be master of the situation: Làm chủ tình thế To be match for sb: Ngang sức với người nào To be mauled by a tiger: Bị cọp xé To be mindful of one's good name: Giữ gìn danh giá To be mindful to do sth: Nhớ làm việc gì To be mindless of danger: Không chú ý sự nguy hiểm To be misled by bad companions: Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối To be mistaken about sb's intentions: Hiểu lầm ý định của người nào " To be mistrusful of one's ability to make the right decision" "Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình" To be mixed up in an affair: Bị liên can vào việc gì To be more exact..: Nói cho đúng hơn. To be much addicted to opium: Nghiện á phiện nặng To be much cut up by a piece of news: Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức To be mulcted of one's money: Bị tước tiền bạc To be mured up in a small room all day: Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ To be mutually assistant: Giúp đỡ lẫn nhau To be near of kin: Bà con gần To be near one's end: Gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời To be near one's last: Lúc lâm chung, lúc hấp hối To be neat with one's hands: Khéo tay, lanh tay To be neglectful of sth: Bỏ lơ, không chú ý To be neglectful to do sth: (Văn) Quên không làm việc gì To be negligent of sth: Không chú ý đến việc gì, lãng bỏ (bổn phận) To be nice to sb: Tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào To be no disciplinarian: Người không tôn trọng kỷ luật To be no mood for: Không có hứng làm gì To be no picnic: Không dễ dàng, phiền phức, khó khăn To be no respecter of persons: Không thiên vị, tư vị người nào To be no skin of sb's back: Không đụng chạm đến ai, ko dính dáng đến ai To be no slouch at sth: Rất giỏi về môn gì To be not long for this world: Gần đất xa trời To be noticed to quit: Được báo trước phải dọn đi To be nutty (up) on sb: Say mê người nào To be nutty on sb: Mê ai To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ To be of a confiding nature: Nguồn gốc Trung Hoa To be of frequent occurrence: Thường xảy đến, xảy ra To be of generous make-up: Bản chất là người hào phóng To be of good cheer: Đầy hy vọng, dũng cảm To be of good descent: Thuộc dòng dõi trâm anh To be of good stock: Dòng dõi trâm anh thế phiệt To be of humble birth: Xuất thân từ tầng lớp lê dân To be of kinship with sb: Bà con với người nào To be of limited understanding: Thiển cận, thiển kiến To be of noble birth: Dòng dõi quí tộc To be of sb's mind, to be of a mind with sb: Đồng ý với người nào To be of sterling gold: Bằng vàng thật To be of tender age: Đương tuổi trẻ và còn non nớt To be of the last importance: (Việc) Hết sức quan trọng To be of the Roman Catholic persuasion: Tín đồ Giáo hội La mã To be of use for: Có ích cho To be of value: có giá trị To be off (with) one's bargain: Thất ước trong việc mua bán To be off colour: Khó chịu, không khỏe To be off like a shot: Đi nhanh như đạn, như tên bay To be off one's base: (Mỹ) Mất trí To be off one's chump: Gàn gàn To be off one's food: Ăn không ngon To be off one's guard: Xao lãng đề phòng To be off one's nut: Khùng, điên, mất trí To be off one's rocker: Hơi khùng khùng, hơi gàn To be off the hinges: Tình trạng lộn xộn lạc đề, đi xa chủ điểm To be offended at, with, by sth: Giận vì việc gì To be offended with sb: Giận người nào To be offensive to sb: Làm xúc phạm, làm nhục người nào To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn To be on a diet: Ăn uống phải kiêng cữ To be on a good footing with sb: Có quan hệ tốt với ai To be on a good wicket: ở thế thuận lợi To be on a level with sb: Ngang hàng với người nào,trình độ = người nào To be on a par with sb: Ngang cơ với người nào To be on a razor-edge: Lâm vào cảnh lâm nguy To be on a sticky wicket: ở thế bất lợi To be on boardwages: Lãnh tiền phụ cấp lương thực To be on decline: Trên đà giảm To be on distant terms with sb: Có thái độ cách biệt với ai To be on duty: Đang phiên gác To be on duty: Đang trực To be on edge: "1. Bực mình 2. Dễ gắt gỏng" To be on equal terms with sb: Ngang hàng với người nào To be on familiar ground: ở vào thế lợi To be on fighting terms: Cừu địch với nhau To be on furlough: Nghỉ phép To be on guard (duty): (Quân) Gác phiên trực To be on holiday: Nghỉ To be on loaf: Chơi rong To be on low wage: Sống bằng đồng lương thấp kém To be on nettle: như ngồi phải gai To be on one's back: ốm liệt giường; lâm vào đường cùng To be on one's beam-ends: Hết phương, hết cách To be on one's bone: Túng quẩn To be on one's game: Sung sức To be on one's guard: Cảnh giác đề phòng To be on one's guard: Giữ thế thủ, đề phòng tấn công To be on one's legs: Đứng, đi lại được sau cơn bệnh nặng To be on one's lone(s), by one's lone(s): Cô độc, lẻ loi, một mình một bóng To be on one's lonesome: Một mình một bóng, cô đơn To be on one's mettle: Phấn khởi To be on one's own dunghill: ở nhà mình, có quyền tự chủ To be on pain of death: Bị tử hình To be on parole: Hứa danh dự To be on patrol: Tuần tra To be on pins and needles: Lo lắng, bồn chồn, bứt rứt To be on post: Đang đứng gác To be on probation.: Đang tập sự To be on reflection: Suy nghĩ To be on remand: Bị giam để chờ xử To be on sentry duty: Đang canh gác To be on sentry-go: Đang canh gác To be on short commons: Ăn kham khổ To be on short leave, on leave of absence: Được nghỉ phép to be on short time: làm việc không đủ ngày To be on street: Lang thang đầu đường xó chợ To be on the alert against an attack: Canh gác để đề phòng một cuộc tấn công To be on the alert: Đề cao cảnh giác To be on the anvil: Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu To be on the beat: Đi tuần To be on the booze: Uống quá độ To be on the cadge: Kiếm ăn, ăn chực To be on the decrease: Bớt lần, giảm lần To be on the dole: "Sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp" To be on the down-grade: Hết thời, mạt vận To be on the downward path: Đang hồi sụp đổ, suy vi To be on the firm ground: Trên cơ sở vững vàng To be on the froth: Giận sôi gan, giận sùi bọt mép To be on the fuddle: Say bí tỉ To be on the gad: Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn To be on the go: (Thtục) Rất bận rộn To be on the grab: Đi ăn trộm To be on the gridiron: Bồn chồn như ngồi trên đống lửa To be on the high rope: Bị thắt cổ To be on the highway to success: Đang có đường tiến chắc đến thành công To be on the hike: Đi lang thang, lêu lổng To be on the listen: Lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai To be on the loose: Đi chơi bời bậy bạ To be on the loose: Sống phóng đãng To be on the lurk: ẩn núp, rình mò, dò thám To be on the march: Đi theo nhịp quân hành To be on the mend: Đang bình phục gần lành mạnh To be on the night-shift: Làm ca đêm To be on the pad: Đi lêu lổng ngoài đường To be on the point of departing: Sắp sửa ra đi To be on the point of starting: Sắp sửa ra đi To be on the rampage: Giận điên lên To be on the rampage: Quậy phá (vì say) To be on the right side of fortv: Dưới bốn mươi tuổi To be on the rise: (Cá) Nổi lên đớp mồi To be on the rove: Đi lang thang To be on the safe side: Lợi thế To be on the straight: Sống một cách lương thiện To be on the tip-toe with curiosity: Tò mò muốn biết To be on the tramp: Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi to be on the verge of forty: gần bốn mươi tuổi To be on the waggon: (Lóng) "Cữ rượu; cai rượu ; (Mỹ) xe (chở hành khách hoặc hàng hóa)" To be on the wallaby (track): Đi lang thang ngoài đường To be on the wane: (Người) trở về già To be on the watch for sb: Rình người nào To be on the watch for: Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm To be on the wrong side of forty: Đã ngoài bốn mươi tuổi To be on the wrong side of forty: Trên bốn mươi tuổi To be on the wrong side of the door: Bị nhốt ở ngoài " to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with: " có quan hệ thăm hỏi với To be on watch: Đang phiên gác To be on, up stump: Lâm vào cảnh cùng quẫn To be one's own enemy: Tự hại mình To be one's own man: "Mình tự làm chủ cuộc sống của mình, sống độc lập" To be one's own trumpeter: Tự thổi phồng lên khoe khoang To be onto: "Theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó"