To be oofy: Giàu tiền, lắm bạc To be open to conviction: Sẵn sàng nghe nhân chứng To be open-minded on political issues: Có tư tưởng chính To be opposed to the intervention of a third nation Phản đối sự can thiệp của nước thứ ba To be or not to be: Được góp mặt or ko được góp mặt trên đời này To be ordained: Thụ giới, thụ phong To be out at elbow(s): "(áo) Lũng, rách ở cùi chỏ; (người) rách rưới, tả tơi" To be out for seven seconds: (Võ sĩ) Nằm đo ván trong bảy giây To be out for sth: Cố gắng kiếm được giành được cái gì To be out in one's reckoning: Làm toán sai, lộn, lầm To be out in one's reckoning: Tính lộn, sai To be out of a job: Mất việc làm, thất nghiệp To be out of a situation: Thất nghiệp To be out of alignment: Lệch hàng To be out of business: Vỡ nợ, phá sản To be out of cash: Hết tiền To be out of employment: Thất nghiệp To be out of harmony: Không hòa hợp với To be out of humour: Gắt gỏng, càu nhàu To be out of measure: Xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá To be out of one's depth: (Bóng) Vượt quá tầm hiểu biết To be out of one's element: "Lạc lõng, bất đắc kỳ sở, không phải sở trường của mình" To be out of one's mind: Không còn bình tĩnh To be out of one's mind: Mất trí nhớ, không thể nhớ được To be out of one's wits, to have lost one's wits: Điên, mất trí khôn To be out of patience: Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa To be out of sorts: Thấy khó chịu To be out of the question: Không thành vấn đề To be out of the red: (Giúp ai) Thoát cảnh nợ nần To be out of the straight: Không thẳng, cong To be out of training: Không còn sung sức To be out of trim: Không được khỏe To be out of tune with one's surrounding: Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng To be out of vogue: không còn thịnh hành To be out of work: T hất nghiệp To be out on a dike: Mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp To be out shooting: Đi săn To be out with one's mash: Đi dạo với người yêu To be outspoken: Nói thẳng, nói ngay To be over hasty in doing sth: Quá hấp tấp làm việc gì To be over hump: Vượt qua tình huống khó khăn To be over the hill: Đã trở thành già cả To be over-staffed: Có nhân viên quá đông To be paid a good screw: Được trả lương hậu hỉ To be paid by the quarter: Trả tiền ba tháng một kỳ To be paid montly: Trả lương hàng tháng To be pally with sb: Kết giao với người nào To be parched with thirst: Khát quá, khát khô cả miệng To be partial to music: Mê thích âm nhạc To be partial to sb: Tư vị người nào To be particular about one's food: Cảnh vể, kén ăn To be past master in a subject: Bậc thầy về môn gì To be past one's prime: "Gần trở về già, gần đến tuổi già, hết thời xuân luống tuổi" To be perfect in one's service: Thành thạo công việc To be perished with cold: Chết rét To be persuaded that: Tin chắc rằng To be perturbed by that news: Bị dao động vì tin đó To be pervious to the right words: Tiếp thu lời nói phải To be pinched with cold/ poverty: Chịu đựng giá rét/nghèo khổ To be pinched with cold: Buốt đi vì lạnh To be pinched with hunger: Đói cồn cào To be pitchforked into an office: Bị đẩy vào chức vụ To be placed in leader of the troop: Được cử làm chỉ huy cả toán To be plain with sb: Thật tình, ngay thẳng với người nào To be plainly dressed: Ăn mặc đơn sơ, giản dị To be plastered: Say rượu To be pleased with sth: Hài lòng về việc gì to be ploughed in the viva voce: (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp To be poles apart: Khác biệt to lớn To be poor at mathematics: Yếu, kém (dở) về toán học To be poorly housed: Cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn To be poorly off: Lâm vào tình cảnh thiếu hụt To be possessed by the devil: Bị quỉ ám, bị ám ảnh To be possessed of: Có phẩm chất To be practised upon: Bị bịp, bị gạt To be preoccupied by family troubles: Bận trí về những lo lắng cho gia đình To be prepared to: Sẵn sàng, vui lòng (làm gì) To be present in great strength: Có mặt đông lắm To be prey to sth; to fall prey to: Bị làm mồi cho To be privy to sth: Có liên can vào vụ gì To be proficient in Latin: Giỏi La tinh To be profuse in one's praises: Không tiếc lời khen ngợi To be promoted (to be) captain: Được thăng đại úy To be promoted by seniority: Được thăng chức vì thâm niên To be promoted to the rank of..: Được thăng lên chức To be prone to sth: "Có khuynh hướng về việc gì, có ý muốn nghiêng về việc gì" To be prostrated by the heat: Bị mệt lả vì nóng nực To be prostrated with grief: Buồn rũ rượi To be proud of having done sth: Tự đắc đã làm được việc gì To be public knowledge: Ai cũng biết To be pumped by running: Chạy mệt hết hơi To be punctual in the payment of one's rent: Trả tiền mướn rất đúng kỳ To be punished by sb: Bị người nào trừng phạt To be purged from sin: Rửa sạch tội lỗi To be purposed to do sth: Quyết định làm việc gì To be pushed for money: Túng tiền, thiếu tiền To be put in the stocks: Bị gông To be put into (reduced to)a dilemma: Bị đặt vào thế khó xử To be put off eggs: Chán ngán trứng gà To be put out about sth: Bất mãn về việc gì To be put to fire and sword: Trong cảnh dầu sôi lửa bỏng To be qualified for a post: Có đủ tư cách để nhận một chức vụ To be quarrelsome in one's cup: Rượu vào là gây gỗ To be quartered with sb: ở trọ nhà người nào To be queer: Bị ốm To be quick at accounts: Tính lẹ To be quick of apprehension: Tiếp thu nhanh " To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing " Sáng tai, thính tai To be quick on one's pin: Nhanh chân To be quick on the draw: Rút súng nhanh To be quick on the trigger: Không chờ để bắn To be quick to sympathize: Dễ thông cảm To be quit of sb: Hết bị người nào ràng buộc To be quite frank with sb: Ngay thật đối với ai To be quite innocent of English grammar: Mù tịt về văn phạm tiếng Anh To be raised to the bench: Được cất lên chức thẩm phán To be raised to the purple: Được phong Hồng Y, or được phong Hoàng Đế To be rather puffed: Gần như đứt hơi To be ravenous: Đói cồn cào To be ready for any eventualities: Sẵn sàng trước mọi biến cố To be red with shame: Đỏ mặt vì hổ thẹn To be reduced by illness: Suy yếu vì đau ốm To be reduced to beggary: Lâm vào tình cảnh khốn khổ To be reduced to extremes: Cùng đường To be reduced to the last extremity: Bị đưa vào đường cùng, nước bí To be regardful of the common aim: Quan tâm đến mục đích chung To be related to..: Có họ hàng với. To be relentless in doing: Làm việc gì hăng hái To be reliant on sb to do sth: Dựa vào ai để làm gì To be reluctant to do sth: Miễn cưỡng làm việc gì To be remanded for a week: Đình lại một tuần lễ To be resigned to one's fate: Cam chịu số phận mình To be resolute in one's demands for peace: Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình To be responsible for sth: Chịu trách nhiệm về việc gì To be responsible for the expenditure: Chịu trách nhiệm chi tiêu To be reticent about sth: Nói úp mở về điều gì To be rich in imagery: Phong phú, giàu hình tượng To be ridden by sth: Chịu nặng bởi cái gì To be rife with sth: Có nhiều vật gì To be right in a conjecture: Phỏng đoán đúng To be robbed of the rewards of one's labo(u)r: Bị cướp mất phần thưởng của công lao To be rolling in cash: Tiền nhiều như nước To be rosy about the gills: Nước da hồng hào To be round with sb: Nói thẳng với người nào To be roundly abused: Bị chửi thẳng vào mặt To be roused to anger: Bị chọc giận To be rubbed out by the gangsters: Bị cướp thủ tiêu To be rude to sb, to say rude things to sb: Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào To be ruined by play: Bị sạt nghiệp vì cờ bạc To be ruled by sb: Bị ai khống chế To be sb's dependence: Là chỗ nương tựa của ai To be sb's man: Là người thuộc phe ai To be sb's slave: Làm nô lệ cho người nào To be sb's superior in courage: Can đảm hơn người nào To be scalded to death: Bị chết phỏng To be scant of speech: ít nói To be scarce of money: Hết tiền To be scornful of material things: Xem nhẹ vật chất, coi khinh n~ nhu cầu vật chất To be sea-sick: Say sóng To be second to none: Chẳng thua kém ai To be seconded by sb: Được người nào phụ lực To be secure from attack: Bảo đảm không sợ bị tấn công To be seething with hatred: Sôi sục căm thù To be seized by panic: Thất kinh hoảng sợ To be seized with apoplexy: Bị nghẹt máu To be seized with compunction: Bị giày vò vì hối hận To be self-conscious in doing sth: Tự ý thức làm gì To be sensible of one's defects: ý thức được các khuyết điểm của mình To be sent on a mission: Lên đường thi hành nhiệm vụ To be sent to the block: Bị xử chém To be sentenced to ten years' hard-labour: Bị kết án mười năm khổ sai To be served round: Mời khắp cả To be severe upon sb: Nghiêm khắc với ai To be sewed up: Mệt lả, say mèm To be shadowed by the police: Bị cảnh sát theo dõi To be sharp-set: Rất đói bụng (đói cào ruột) To be shipwreck: Bị chìm, bị đắm To be shocked: Bị kinh hãi To be shorn of human right: Bị tước hết nhân quyền To be short of cash: Thiếu tiền mặt To be short of hand: Thiếu người phụ giúp To be short of sth: Thiếu, không có đủ vật gì To be short of the stuff: Túng tiền, cạn tiền To be short of work: Thất nghiệp, không có việc làm To be short with sb: Vô lễ với ai To be shut off from society: Bị khai trừ khỏi hội To be shy of (on) money: Thiếu, hụt, túng tiền To be shy of doing sth: Lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì To be sick at heart: Chán nản, ngao ngán To be sick for home: Nhớ nhà, nhớ quê hương To be sick for love: Sầu muộn vì tình, sầu tương tư To be sick of a fever: Bị nóng lạnh, bị sốt To be sick of the whole business: Chán ngấy việc này rồi To be sickening for an illness: Có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi To be slack in, doing sth: Làm biếng làm việc gì To be slightly elevated: Hơi say, ngà ngà say To be slightly stimulated: Chếnh choáng, ngà ngà say To be slightly tipsy: Say ngà ngà To be slow of apprehension: Chậm hiểu To be slow of wit: Kém thông minh To be smitten down with the plague: Bị bệnh dịch hạch To be smitten with remorse: Bị hối hận giày vò To be smittenby sb: Phải lòng (yêu) người nào, cô nào To be smothered by the dust: Bị bụi làm ngộp thở To be snagged: Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại To be snipped: Bị một người núp bắn To be snookered: Trong hoàn cảnh khó khăn To be soft on sb: Say đắm, say mê, phải lòng người nào To be sold on sth: Tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì To be sole agent for: Đại lý độc quyền cho. To be solicitous of sth: Ham muốn, ước ao vật gì To be sopping with rain: Ướt đẫm nước mưa To be sound asleep: Ngủ mê To be spoiling for a fight: Hăm hở muốn đánh nhau To be spoons on sb: Phải lòng ai, mê ai như điếu đổ To be spoony on sb: Trìu mến người nào To be sprung from a noble race: Xuất thân từ dòng dõi quí tộc To be square with sb: Hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai To be staked through the body: (Hình phạt đời xưa ) Bị đóng cọc xuyên lên ruột To be steady in one's principles: Trung thành với nguyên tắc To be stifled by the smoke: Bị ngộp khói To be stigmatized as a coward and a liar: Bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá To be still active: Còn lanh lẹ To be still in one's nonage: Còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành To be strict with sb: Nghiêm khắc đối với người nào To be strong in one's resolve: Dứt khoát trong sự quyết tâm To be strong on sth: Giỏi, rành về To be struck all of a heap: Sửng sốt, kinh ngạc To be struck on sb: Phải lòng người nào To be struggling with adversity: Chống chỏi với nghịch cảnh To be stumped for an answer: Bí không thể trả lời To be submerged by paperwork: Ngập lụt vì giấy tờ chồng chất To be subsidized by the State: Được chính phủ trợ cấp To be successful in doing sth: Làm việc gì có kết quả, thành tựu To be suited to, for sth: Thích hợp với vật gì To be superior in numbers to the enemy: Đông hơn địch quân To be supposed, to do sth: Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì To be sure of oneself: Tự tin To be surprised at: Lấy làm ngạc nhiên về To be swamped with work: Quá bận việc, công việc lút đầu To be sweet on sb: Si tình người nào To be sworn (in): Tuyên thệ To be taken aback: Ngạc nhiên To be taken captive: Bị bắt To be taken in: Bị lừa gạt To be tantamount to sth: Bằng với vật gì To be tardy for school: Đi học trễ giờ To be ten meters deep: Mười thước bề sâu, sâu mười thước To be ten years old: Mười tuổi To be thankful to sb for sth: Biết ơn, cám ơn người nào về việc gì To be the anchorage of sb's hope: Là nguồn hy vọng của ai To be the architect of one's own fortunes: Tự mình làm giàu To be the chattel of..: (Người nô lệ) Là vật sở hữu của. To be the child of..: Là thành quả của..; do sinh ra bởi. To be the craze: Trở thành mốt To be the focal point of one's thinking: Là điểm tập trung suy nghĩ của ai To be the gainer by: Thắng cái gì To be the glory of the age: Niềm vinh quang của thời đại To be the heart and soul of: Là thành phần cốt cán của (tổ chức, hội.) To be the last to come: Là người đến chót To be the loser of a battle: Là kẻ thua, bại trận To be the making of: Làm cho phát triển To be the pits: Dở, tồi tệ To be the plaything of fate: Là trò chơi của định mệnh To be the same flesh and blood: Cùng dòng họ To be the slave of (a slave to) a passion: Nô lệ cho một đam mê To be the staff of sb: Là chỗ nương tựa của ai To be the stay of sb's old age: Chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già To be the twelfth in one's class: Đứng hạng mười hai trong lớp To be the very picture of wickedness: Hiện thân của tội ác To be there in full strength: Có mặt đông đủ ở đó (ko thiếu sót người nào) To be thirsty for blood: Khát máu To be thorough musician: Một nhạc sĩ hoàn toàn To be thoroughly mixed up: Bối rối hết sức To be thoroughly up in sth: Thông hiểu, thạo về việc gì To be thrilled with joy: Mừng rơn To be thrown into transports of delight: Tràn đầy hoan lạc To be thrown out of the saddle: Té ngựa, (bóng) chưng hửng To be thunderstruck: Sửng sốt, kinh ngạc " To be tied (to be pinned) to one's wife's apron-strings" Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ To be tied to one's mother's apron-strings: Lẩn quẩn bên mình mẹ To be tied up with: Có liên hệ đến, có liên kết với To be tin-hats: Say rượu To be tired of: Chán ngán, chán ngấy To be to blame: Chịu trách nhiệm To be top dog: ở trong thế có quyền lực To be transfixed with terror: Sợ chết trân to be translated into the vernacular: được dịch sang tiếng bản xứ To be transported with joy: Hoan hỉ, mừng quýnh lên To be transported with rage: Giận điên lên To be transported with: Tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì To be treated as a plaything: Bị coi như đồ chơi To be treated as pariah: Bị đối đãi như một tên cùng đinh To be treed: Gặp đường cùng, lúng túng To be tried by court-martial: Bị đưa ra tòa án quân sự To be troubled about sb: Lo lắng, lo ngại cho người nào To be troubled with wind: Đầy hơi To be turned out of house and home: Bị đuổi ra khỏi nhà sống lang thang To be twenty years of age: Hai mươi tuổi To be twice the man/woman (that sb is): Hơn, khỏe hơn, tốt hơn To be two meters in length: Dài hai thước To be unable to make head or tail of: Không thể hiểu To be unalarmed about sth: Không lo sợ về chuyện gì To be unapprehensive of danger: Không sợ nguy hiểm To be unapprehensive of danger: Không sợ sự nguy hiểm To be unashamed of doing sth: Làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn To be unaware of sth: Không hay biết chuyện gì To be unbreathable in the deep cave: Khó thở trong hang sâu To be unconscious of sth: Không biết chuyện gì To be unconversant with a question: Không hiểu rõ một vấn đề To be under a ban: Bị cấm To be under a cloud: Lâm vào cảnh tuyệt vọng; Bị tù tội To be under a delusion: Sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh to be under a vow to do something: đã thề (nguyền) làm việc gì To be under an eclipse: Bị che khuất, bị án ngữ To be under an obligation to do sth: Bị bắt buộc làm việc gì To be under compulsion to do sth: Bị bắt buộc làm việc gì To be under cross-examination: Ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn To be under dog: ở trong thế chịu khuất phục To be under no restraint: Tự do hành động To be under oath: Thề nói thật trước tòa án To be under obligations to sb: "Có nghĩa vụ đối với người nào, mang ơn người nào" To be under observation: Bị theo dõi gắt gao To be under sb's care: Dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào To be under sb's charge: Đặt dưới sự chăm sóc của ai To be under sb's dominion: ở dưới quyền của người nào To be under sb's thumb: Bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào To be under sb's wardship: ở dưới sự giám hộ của người nào To be under the conduct of sb: Dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào To be under the control of sb: Dưới quyền chỉ huy điều hành của ai To be under the harrow: Chịu những sự thử thách gay go To be under the heels of the invader: Bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược To be under the knife: Qua cuộc giải phẫu To be under the leadership of sb: Dưới sự dẫn đạo của người nào To be under the necessity of doing sth: Bị bắt buộc làm việc gì To be under the tutelage of a master craftsman: Dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề To be under the weather: (Thtục) (người) Cảm thấy khó ở, đau To be undesirous of doing sth: Không ham muốn làm việc gì To be unentitled to sth: Không có quyền về việc gì To be unequal to doing sth: Không thể, không đủ sức làm việc gì To be unfaithful to one's husband: Không chung thủy với chồng To be unhorsed: Bị té ngựa To be uninformed on a subject: Không được cho biết trước về một vấn đề To be uninterested in sth: Không quan tâm đến (việc gì) To be unneedful of sth: Không cần dùng đến vật gì To be unpledged to any party: Không thuộc một đảng phái nào cả To be unprovided against an attack: Không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công To be unready to do sth: Không sẵn sàng làm việc gì To be unsatisfied about sth: Còn ngờ điều gì To be unsteady on one's legs: "Đi không vững;(người say rượu) đi lảo đảo, loạng choạng" To be unstruck by sth: "(Người) Không động lòng, không cảm động vì chuyện gì" To be unsuspicious of sth: Không nghi ngờ việc gì To be up a gum-tree: Lúng túng To be up a tree: ở vào thế bí, lúng túng To be up against difficulties: Vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn To be up against the law: Bị kiện thua, bị truy tố trước pháp luật To be up all night: Thức suốt đêm To be up betimes: Thức dậy sớm To be up to anything: "Có thể làm bất cứ việc gì, việc gì cũng làm được cả" To be up to date: Hiện đại, hợp thời, cập nhật To be up to snuff: Mắng nhiếc người nào thậm tệ To be up to sth: Bận làm việc gì To be up to the chin, chin-deep in water: Nước lên tới cằm To be up to the elbow in work: Công việc nhiều lút đầu To be up to the eyes in: (Công việc, nợ nần) Ngập đầu To be up with new buoy-rope: Phấn chấn với niềm hy vọng mới To be up: Thức dậy; thức đêm To be upon the die: Lâm vào cảnh hiểm nghèo To be uppermost: Chiếm thế hơn, được phần hơn To be used for sth: Dùng về việc gì To be used to (doing) sth: Quen làm việc gì To be vain of: Tự đắc về to be vastly amused: vô cùng vui thích to be vastly mistaken: lầm to to be veiled in mystery: bị giấu kín trong màn bí mật To be very attentive to sb: Hết sức ân cần đối với người nào To be very dogmatic: Việc gì cũng quyết đoán cả To be very exalted: Rất phấn khởi To be very hot: Rất nóng To be very humble towards one's superiors: Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên To be very intimate with sb: Rất thân mật với người nào To be very mean with money: Rất bần tiện về tiền nong To be very much annoyed (at, about, sth): Bất mãn (về việc gì) To be very much in the public eye: Là người tai mắt trong thiên hạ To be very open-hearted: "Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy, nghĩ sao nói vậy" To be very punctilious: Quá câu nệ hình thức To be very sore about one's defeat: Rất buồn phiền về sự thất bại của mình To be very talkative: Miệng lưỡi to be visited by (with) a disease: bị nhiễm bệnh To be voted into the chair: Được bầu, được cử làm chủ tịch To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì To be watchful of one's appearance: Thận trọng trong bề ngoài của mình To be waylaid: Bị mắc bẫy To be wearing all one's orders: Mang, đeo tất cả huy chương To be welcome guest everywhere: Chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi To be welcomed in great state: Được tiếp đón long trọng To be well (badly)groomed: Ăn mặc chỉnh tề (lôi thôi) To be well fixed: Giàu có To be well off: Giàu xụ, phong lưu To be well on the way to recovery: Trên đường bình phục, lành bệnh To be well primed (with liquor): Say (rượu) To be well shaken before taking: Lắc mạnh trước khi dùng To be well: Mạnh giỏi, mạnh khỏe To be well-informed on a subject: Biết rõ một vấn đề To be well-off: Giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn " To be wet through, wet to the skin, dripping wet, as wet as a drowned " Ướt như chuột lột To be wholly devoted to sb: Hết lòng, tận tâm với người nào To be wide of the target: Xa mục tiêu To be wild about: Say mê điên cuồng To be willing to do sth: Rất muốn làm việc gì To be winded by a long run: Mệt đứt hơi vì chạy xa To be with child: Có chửa, có mang, có thai To be with God: ở trên trời To be with sb: Đồng ý với ai hay ủng hộ ai To be with the colours: Tại ngũ To be with the Saints: Chết To be within an ace of death: Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ To be within sight: Trong tầm mắt To be within the competency of a court: Thuộc về thẩm quyền của một tòa án To be without friends: Không có bạn bè To be wont to do sth: Có thói quen, thường quen làm việc gì To be worked by steam, by electricity: (Máy) Chạy bằng hơi nước, bằng điện To be worn out: Cũ, mòn quá không dùng được nữa To be worn out: Kiệt sức To be worn out: Rách tả tơi To be worth (one's) while: Đáng công (khó nhọc) To be worth a mint of money: (Người) Rất giàu có To be worthy of death: Đáng chết To be wrecked: (Tàu) Đắm, chìm