(¯`'·.¸,•¤°``°¤•,¸Ăn Chơi Double¸,•¤°``°¤•,¸.·'´¯)
(¯`'·.¸,•¤°``°¤•,¸Ăn Chơi Double¸,•¤°``°¤•,¸.·'´¯)
(¯`'·.¸,•¤°``°¤•,¸Ăn Chơi Double¸,•¤°``°¤•,¸.·'´¯)
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

(¯`'·.¸,•¤°``°¤•,¸Ăn Chơi Double¸,•¤°``°¤•,¸.·'´¯)

Forum đã hoàn chỉnh được một phần
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
 Superh5n1(CVA) (88)
 em_la_shiu_nhan_188__ (72)
 Admin (33)
 akaza_smile7621 (33)
 ng_hungphong (31)
 LynkKoolTea (27)
 nhÓ¶<_§iÊu_lỳ (17)
 SexyBoy (16)
 Spy Yps (15)
 fe.10L (12)

Share|

Các dạng: To have

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Sat Nov 12, 2011 8:46 pm

ng_hungphong
Level: 28 Kinh nghiệm: 31%
Sinh mệnh: 31/100
Pháp lực: 28/100
Tiện ích
Các dạng: To have  Icon4Các dạng: To have  Icon5Các dạng: To have  Icon6Các dạng: To have  Icon7
ng_hungphong
V.I.P member
V.I.P member

Thông Tin Cá Nhân Thú cưng Thú cưng : Cua Giới tính Giới tính : Nam       Con giáp Con giáp : Rat
Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 31
Tiền[USD] Tiền[USD] : 92
Cảm ơn Cảm ơn : 101
Ngày sinh Ngày sinh : 13/04/1996
Level 28
Đến từ Đến từ : Lý yêu!!!
Sở thích Sở thích : Kể không hết!^^

Bài gửiTiêu đề: Các dạng: To have

Tiêu đề: Các dạng: To have
To have a bad liver: Bị đau gan
To have a bare competency: Vừa đủ sống
To have a bath: Tắm
To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh
To have a bias against sb: Thành kiến với ai
To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
To have a blighty wound: Bị một vết thương có thể được giải ngũ
To have a bone in one's last legs: Lười biếng
To have a bone in one's throat: Mệt nói không ra hơi
To have a bone to pick with sb.: "Có việc tranh chấp với ai;
có vấn đề phải thanh toán với ai"
To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
To have a broad back: Lưng rộng
To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
To have a cast in one's eyes: Hơi lé
to have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học
To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào
To have a chew at sth: Nhai vật gì
To have a chin-wag with sb: "Nói chuyện bá láp,
nói chuyện nhảm với người nào"
To have a chip on one's shoulder: (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì
To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì
To have a clear utterance: Nói rõ ràng
To have a clear-out: Đi tiêu
To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn rồi
To have a cobweb in one's throat: Khô cổ họng
To have a cock-shot at sb: Ném đá.
To have a cold: Bị cảm lạnh
To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cười
To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác
To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh
To have a connection with..: Có liên quan đến, với.
To have a contempt for sth: Khinh thường việc gì
To have a corner in sb's heart: Được ai yêu mến
To have a cough ho
To have a crippled foot: Què một chân
To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng người nào
To have a cuddle together: Ôm lấy nhau
To have a debauch: Chơi bời, rượu chè, trai gái
To have a deep horror of cruelty: Tôi căm ghét sự tàn bạo
To have a delicate palate: Sành ăn
To have a desire to do sth: Muốn làm việc gì
To have a dig at sb: Chỉ trích người nào
To have a dip in the sea: Tắm biển
To have a disposition to be jealous: Có tính ghen tuông
To have a distant relation with sb: Có họ xa với ai
To have a distant view of sth: Thấy vật gì từ đằng xa
To have a down on sb: Ghen ghét, thù hận ai
To have a doze: Ngủ một giấc thiêm thiếp
To have a dram: Uống một cốc rượu nhỏ
To have a dream: Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ
To have a drench: Bị mưa ướt sũng
To have a drop in one's eye: Có vẻ say rồi
To have a dust-up with sb: Cãi lẫy, gây gỗ với người nào
To have a far-reaching influence: Gây ảnh hưởng lớn
To have a fast hold of sth: Nắm chắc vật gì
To have a favourable result: Có kết quả tốt đẹp
To have a feeling for music: Có khiếu về âm nhạc
To have a fine set of teeth: Có hàm răng đẹp
To have a fine turn of speed: "Có thể tăng thình lình tốc độ hay
mức độ tiến triển"
To have a finger in the pie: Có nhúng tay vào việc gì
To have a fit: Lên cơn động kinh, nổi giận
To have a fling at sb: (Ngựa) Đá người nào
To have a fling of stone at the bird: Ném hòn đá vào con chim
To have a flirtation with sb: Có quan hệ yêu đương với ai
To have a flushed face: Đỏ bừng mặt
To have a fresh colour: Có nước da tươi tắn
To have a frightful headache: Nhức đầu kinh khủng
To have a fringe of curls on the forehead: Lọn tóc xõa xuống trước trán
To have a full order-book: Có một sổ đặt mua hàng dày đặc
To have a gathered finger: Có ngón tay bị sưng
To have a genius for business: Có tài kinh doanh
To have a genius for doing sth: Có tài làm việc gì
To have a genius for mathematics: Có thiên tài về toán học
To have a German accent: Có giọng Đức
To have a gift for mathematics: Có năng khiếu về toán học
To have a glass together: Cụng ly với nhau
To have a glib tongue: Có tài ăn nói, lợi khẩu
To have a go at sth: Thử làm việc gì
To have a good acquaintance with sth: Hiểu biết rõ về cái gì
To have a good bedside manner: Khéo léo đối với bệnh nhân
To have a good clear conscience: Lương tâm trong sạch
To have a good feed: Ăn ngon
To have a good grip of a subject: Am hiểu tường tận một vấn đề
To have a good heart: Có tấm lòng tốt
To have a good memory: Có trí nhớ tốt
To have a good nose: Có khứu giác tinh, thính mũi
To have a good slack: Nghỉ một cách thoải mái
To have a good supper: Ăn một bữa tối ngon lành
To have a good tuck-in: Dùng một bữa ăn thịnh soạn
To have a great faculty for doing sth: Có dư (thừa) tài, có năng khiếu làm việc gì
To have a great hold over sb: Có ảnh hưởng lớn đối với ai
to have a great vogue: thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
To have a grouch on: Đang gắt gỏng
To have a grudge against sb: Thù oán ai
To have a hand at pastry: Làm bánh ngọt khéo tay
To have a handle to one's name: Có chức tước cho tên mình
To have a hankering for a cigarette: Cảm thấy thèm thuốc lá
To have a headache: Nhức đầu
To have a heart attack: Bị đau tim
To have a heavy cold: Bị cảm nặng
To have a heavy in the play: Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
To have a high opinion of sb: Kính trọng người nào, đánh giá cao người nào
" To have a high sense of duty,
a delicate sense of humour" "Có một tinh thần trách nhiệm cao,
một ý thức trào phúng tế nhị"
To have a hitch to London: Quá giang xe tới Luân đôn
To have a hobble in one's gait: Đi cà nhắc, đi khập khễnh
To have a holy terror of sth: Sợ vật gì như sợ lửa
To have a horror of sb: Ghét, ghê tởm người nào
To have a horse vetted: Đem ngựa cho thú y khám bệnh
To have a house-warming: Tổ chức tiệc tân gia
To have a hump: Gù lưng
To have a humpback: Bị gù lưng
To have a hunch that: Nghi rằng, có linh cảm rằng
To have a hungry look: Có vẻ đói
To have a jealous streak: Có tính ghen tuông
To have a joke with sb: Chia xẻ niềm vui với ai
To have a joke with sb: Nói chơi, nói đùa với người nào
To have a knowledge of several languages: Biết nhiều thứ tiếng
To have a large household: Nhà có nhiều người ở
To have a lead of ten meters: Đi trước mười thước
To have a leaning toward socialism: Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa
To have a liability to catch cold: Dễ bị cảm
To have a light foot: Đi nhẹ nhàng
To have a liking for: Yêu mến, thích.
To have a limp, to walk with a limp: Đi cà nhắc, đi khập khễnh
To have a little money in reserve: Có tiền để dành
To have a load on: (Mỹ) Say rượu
To have a long arm: (Bóng) Có thế lực, có ảnh hưởng, có quyền lực
To have a long face: Mặt thộn ra, chán nản
To have a long tongue: Nói ba hoa chích chòe
To have a look at sth: Nhìn vật gì
To have a loose tongue: Nói năng bừa bãi
To have a maggot in one's head: Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
To have a mania for football: Say mê bóng đá
To have a mash on sb: Làm cho ai si mê
To have a memory like a sieve: Tính mau quên
To have a miraculous escape: Trốn thoát một cách kỳ lạ
To have a miscarriage: Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
To have a monkey on one's back: Nghiện thuốc phiện
To have a motion: Đi tiêu
To have a narrow squeak: "Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải,
nhưng may mà thoát khỏi"
To have a nasal voice: Nói giọng mũi
To have a nasty spill: Bị té một cái đau
To have a natural wave in one's hair: Có tóc dợn (quăn) tự nhiên
To have a near touch: Thoát hiểm
To have a nibble at the cake: Gặm bánh
To have a nice ear for music: Sành nghe nhạc
To have a northern aspect: Xoay về hướng Bắc
To have a pain in the head: Đau ở đầu
To have a pash for sb: Say mê ai
To have a pass degree: Thi đậu hạng thứ
To have a passage at arms with sb: Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
To have a passion for doing sth: Ham mê làm việc gì
To have a period: Đến kỳ có kinh
To have a person's guts: (Thtục) Ghét cay ghét đắng người nào
To have a poor head for figures: Rất dở về số học
To have a pull of beer: Uống một hớp bia
To have a quaver in one's voice: Nói với một giọng run run
To have a quick bang: Giao hợp nhanh
To have a quick slash: Đi tiểu
To have a quiet think: Suy nghĩ, nghĩ ngợi
To have a ready wit: Lanh trí
To have a reputation for courage: Nổi tiếng can đảm
To have a restless night: "Qua một đêm thao thức không ngủ được,
thức suốt đêm"
To have a rinse of beer: Uống một hớp bia
To have a roll on the grass: (Ngựa) Lăn trên cỏ
To have a rorty time: Được hưởng thời gian vui thú
To have a roving eye: Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
To have a rumpus with sb: Gây lộn, cãi lộn với người nào
To have a run in the country: Đi du ngoạn về vùng quê
To have a scrap: Đánh nhau, ẩu đả
To have a sensation of discomfort: Cảm giác thấy khó chịu
To have a shave: Cạo râu
To have a short memory: Kém trí nhớ, mau quên
To have a shot at the goal: Sút, đá (bóng) vào gôn, cú sút vào gôn
To have a shot at: Làm thử cái gì
To have a shy doing sth: Thử làm việc gì
To have a silver tongue: Có tài ăn nói (hùng hồn)
To have a sing-song round the camp fire: Quây quần ca hát bên lửa trại
To have a slate loose: Hơi điên, khùng khùng, gàn dở
To have a sleepless night: Thức suốt đêm, thức trắng đêm
To have a slide on the ice: Đi trượt băng
To have a smack at sb: Đá người nào
To have a smattering of Germany: Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
To have a smooth tongue: Có lời lẽ hòa nhã
To have a sneaking sympathy for sb: Có cảm tình kín đáo với người nào
To have a sore throat: Đau cuống họng
To have a spanking brain: Đầu óc thông minh bậc nhất
To have a spite against sb: Oán hận người nào, có ác cảm với người nào
To have a steady seat: Ngồi vững
To have a stiff neck: Có tật vẹo cổ
To have a stranglehold on sb: Tóm họng, nắm cổ người nào
To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ
To have a strong grasp: Sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận
To have a strong grip: Nắm chặt, nắm mạnh
To have a such at one's pipe: Hút ống điếu
To have a suck at a sweet: Mút kẹo
To have a sufficiency: Sống trong cảnh sung túc
To have a swollen face: Có mặt sưng lên
To have barely enough time to catch the train: Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
To have bats in one's belfry: Gàn, dở hơi
To have been done brown: Bị lừa gạt
To have breakfast, to eat one's breakfast: Ăn sáng
To have buried a relative: Đã mất một người thân
To have but a poor chance of success: "Chỉ có một chút hy vọng mong manh
để thành công"
To have but a tincture of science: Biết sơ về khoa học
To have capabilities: Có nhiều năng lực tiềm tàng
To have capacity to act: Có đủ tư cách để hành động
To have carnal knowledge of sb: Ăn nằm với ai
To have cause for dissatisfaction: Có lý do để tỏ sự bất bình
To have circles round the eyes: Mắt có quầng, mắt thâm quầng
To have clean hands in the matter: Không dính líu vào vấn đề
To have cognizance of sth: Hiểu biết về điều gì
To have commerce with sb: Có giao thiệp với ai
To have compassion on sb: Thương hại người nào
To have dealings with sb: Giao thiệp với người nào
To have designs on against sb: Có mưu đồ ám hại ai
To have difficulty in breathing: Khó thở
To have done with half-measures: Xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
To have doubts about sb's manhood: Nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
To have ear-ache: Nhức tai
To have empty pockets: Túi không tiền
To have enough of everything: Mọi thứ có đủ dùng
To have enough of sb: Chán ngấy ai
To have entire disposal of an estate: Được trọn quyền sử dụng 1 bất động sản tùy ý
To have everything at sixes and sevens: "Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn,
không có thứ tự"
To have extraordinary ability: Có tài năng phi thường
To have eyes at the back of one's heart: Có mắt rất tinh vi
To have eyes like a hawk: Mắt sắc như mắt diều hâu
To have faith in sb: Tin, tín nhiệm người nào
To have far-reaching influence: Có thế lực lớn
To have firm flesh: (Người) Thịt rắn chắc
To have fits of giddiness: Choáng váng xây xẩm mặt mày
To have fits of oppression: Bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở
To have forty winks: Ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
To have free (full) scope to act: Được hành động (hoàn toàn) tự do
To have free adit: Đi vào thong thả
To have free admission to a theatre: Được vô rạp hát khỏi trả tiền
To have full discretion to act: Được tự do, toàn quyền hành động
To have good lungs: Có bộ phổi tốt, giọng nói to
To have good mind to: Rất muốn
To have good night: Ngủ ngon
To have half a mind to do sth: Miễn cưỡng làm gì
To have heart trouble, stomach trouble: đau tim, đau bao tử
To have inclination for sth: Sở thích về cái gì
To have it in for sb: Bực mình vì ai
To have it on the tip of one's tongue: Sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
To have it out with sb: Giải quyết (một cuộc tranh luận) với người nào
To have it out: Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ
To have kind of a remorse: Có cái gì đại khái để như là hối hận
To have kittens: (Thtục) Lo âu, cuống quít
To have legs like match-sticks: Chân như que diêm, như ống sậy
To have leisure: Có thì giờ rảnh, rỗi việc
To have long sight: Viễn thị
To have loose bowels: Đi tiêu chảy
To have lost one's sight: Đui, mù
To have lost one's tongue: Không thể nói ra lời, không phát biểu ý kiến
To have many calls on one's time: Đòi hỏi thời gian
To have many irons in the fire: Có nhiều việc làm trong một lúc
To have measles: Bị lên sởi
To have mercy on sb: Thương hại người nào
To have money to the fore: Có tiền sẵn
To have much experience: Có nhiều kinh nghiệm
To have muscle: Có sức mạnh, thể lực
To have mutton stewed for supper: Cho hầm thịt cừu ăn tối
To have neither chick nor child: Không có con
To have neither house nor home: Không nhà không cửa
To have neither kith nor kin: "Trơ trọi một mình, không bạn bè,
không bà con thân thuộc"
To have news from sb: Nhận được tin của người nào
To have no acknowledgment of one's letter: Không báo có nhận thư
To have no ballast: Không chắc chắn
To have no concern in an affair: Không có lợi gì trong một việc nào
To have no concern with sth: Không có liên quan đến việc gì
To have no conscience: Vô lương tâm
To have no energy: Thiếu nghị lực
To have no feelings: Vô tình, vô cảm, lạnh lùng
To have no intention to..: Không có ý gì để.
To have no notion of: Không có ý niệm về.
To have no option but to..: Không thể nào làm gì hơn là.
To have no quarrel against sb: Không có cớ gì để phàn nàn ai
To have no regular profession: Không có nghề chuyên môn
To have no society with sb: Không giao thiệp với người nào
To have no strength: Bị kiệt sức
To have no taste: Không có vị
To have no truck with: Từ chối không liên lạc, dính dấp tới, ko cứu xét
To have noises in the ears: ù tai
To have not enough back-bone: Không có đủ nghị lực, nhu nhược
To have not the vaguest notion of something: Không biết một tí gì về cái gì
To have nothing but one's name and sword: Có tiếng mà không có miếng
To have nothing on: Trần truồng
To have nothing to eat: Không có gì ăn cả
To have nothing to line one's stomach with: Không có gì để ăn cả
To have on a coat: Mặc một cái áo
" To have one foot in the grave,
to be on the brink of the grave" Thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
To have one foot in the grave: Gần đất xa trời
To have one's car overhauled: Đưa xe đi đại tu
To have one's day: Đã từng có thời làm ăn phát đạt
To have one's due reward: Được phần thưởng xứng đáng
To have one's elevenses: "Uống một tách cà phê (nhẹ) hoặc
ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ"
To have one's eyes glued to: Mắt cứ dán vào (cái gì)
To have one's first taste of gunpowder: Ra trận lần đầu
To have one's first taste of war: Lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh
To have one's fling: Ham chơi, mê mải vui chơi
To have one's hair cut: Đi hớt tóc
To have one's hair singed: Làm cháy tóc
To have one's hair trimed: Tỉa tóc
To have one's hand free: Rảnh tay không lo lắng gì
To have one's heart in one's mouth: Hoảng sợ
To have one's heart set on: Để tâm vào
To have one's heart unloaded: Làm cho khuây khỏa nỗi lòng
to have one's knees under someone's mahogany: cùng ăn với ai
To have one's nose in sth: Đọc cái gì chăm chú
To have one's own way: Làm theo ý mình
To have one's place in the sun: Có địa vị
To have one's pockets full of money: Túi đầy tiền
To have one's quiver full: Có nhiều con, đông con, gia đình đông
To have one's say: Phát biểu ý kiến
To have one's will: Đạt được ý muốn của mình
To have only a foggy idea of sth: Chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì
to have opposite views: có những ý kiến đối lập nhau
to have other views for: có những dự kiến khác đối với
To have pains in one's inside: Đau bao tử, ruột
To have passed one's zenith: Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất
To have perilousness to climb a high cliff: Dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
To have pins and needles in one's legs: Có cảm giác như kiến bò ở chân
To have plan up one's sleeve: Chuẩn bị một kế hoạch
To have plenty of beef: Có sức mạnh, thể lực
To have plenty of courage: Đầy can đảm
To have plenty of drive: (Người) Có nghị lực, cương quyết
To have plenty of gumption: Đa mưu túc trí
To have pleny of time: Có nhiều thì giờ
To have pots of money: Rất giàu, có nhiều tiền
To have power in hand: Nắm quyền hành
To have practical control of: Nắm quyền kiểm soát trên thực tế
To have quick (ready) tongue: Ném miệng
To have quicksilver in one's veins: Rất hoạt bát
To have reached the age of understanding: Đến tuổi biết suy xét
To have reached the end of life: Gần chết, lâm chung
To have recourse to sth: Nhờ đến việc gì
To have recourse to strong action: Dùng đến thủ đoạn áp bức
To have repair to a place: Năng tới một nơi nào
To have respect for sb: Tôn kính, kính trọng người nào
To have respect to sth: có quan hệ đến việc gì
To have round shoulders: Lưng khòm, lưng tôm
To have sb by the throat: Bóp chặt cổ ai
To have sb cold: Nắm trong tay số phận của ai
To have sb do sth: Bảo, sai người nào làm việc gì
To have sb in one pocket: Xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
To have sb in to dinner: Mời người nào đến ăn cơm
To have sb in tow: Dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
To have sb on a string: Xỏ dây vào mũi ai
To have sb on the hip: Thắng thế hơn người nào
To have sb on toast: (Lóng) Hoàn toàn định đoạt số phận ai
To have sb on: Gạt, lừa phỉnh người nào
To have sb over a barrel: Đẩy ai vào đường cùng
To have sb secure: Giữ ai một nơi chắc chắn
To have sb within one's grasp: "Có người nào dưới quyền lực của mình,
ở trong tay mình"
To have scrape: Kéo lê chân
To have scruples about doing sth: Ngần ngại làm việc gì
To have several goes at the high jump: Cố gắng nhảy cao nhiều lần
" To have several languages at one's command;
to have a command of several languages: " "Biết thông thạo nhiều thứ tiếng,
tinh thông nhiều ngôn ngữ"
To have sex: Giao hợp
To have sharp ears: Thính tai
To have solid grounds for supposing: Có cơ sở vững chắc để cho rằng
To have some time free: Có chút thì giờ rảnh
To have some whiff: Hút vài hơi
to have someone at vantage: chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
to have something in view: dự kiến một việc gì
To have speech with sb: Nói chuyện với người nào
To have stacks of work: Có nhiều việc
To have sth at heart: Quan tâm lắm tới việc gì
To have sth at one's finger's ends: Quá quen thuộc với
To have sth before one's eyes: Có vật gì trước mắt
To have sth down on one's notebook: Ghi chép cái gì vào sổ tay
To have sth in detestation: Ghét, gớm, không ưa vật gì
To have sth in one's genes: Được di truyền
To have sth in prospect: Hy vọng về việc gì
To have sth lying by: Có vật gì để dành
To have sth on good authority: Biết được việc gì theo nguồn tin đích xác
To have sth on the brain: Luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh
To have success within one's grasp: Nắm chắc sự thành công
To have taste in music: Có khiếu về âm nhạc
To have tea with sb: Uống trà với người nào
To have ten years' service: Làm việc được mười năm
To have the (free) run of the house: Được tự do đi khắp nhà
To have the advantage: Thắng thế
To have the bellyache: Đau bụng
To have the best of the running: Gần tới đích, tới mức
To have the collywobbles: Sôi bụng
To have the conscience to do (say) sth: Có gan (dám) làm (nói) cái gì
To have the courage to do sth: Có can đảm làm việc gì
To have the edge on sb: ở thế thuận lợi hơn ai


Chữ ký của ng_hungphong
Hãy cảmơn bài viết của ng_hungphong bằng cách bấm vào "" nhé!!!
Wed Nov 16, 2011 4:50 pm

Level: 27 Kinh nghiệm: 27%
Sinh mệnh: 27/100
Pháp lực: 27/100
Tiện ích
Các dạng: To have  Icon4Các dạng: To have  Icon5Các dạng: To have  Icon6Các dạng: To have  Icon7
LynkKoolTea
V.I.P member
V.I.P member

Thông Tin Cá Nhân Thú cưng Thú cưng : Gà baby Giới tính Giới tính : Nam       Con giáp Con giáp : Rat
Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 27
Tiền[USD] Tiền[USD] : 72
Cảm ơn Cảm ơn : 103
Ngày sinh Ngày sinh : 31/07/1996
Level 27
Đến từ Đến từ : +++++TEN PHYSICS_ BAND+++++
Sở thích Sở thích : Ngam' mua......

Bài gửiTiêu đề: Re: Các dạng: To have

Tiêu đề: Các dạng: To have
aaaazzzzz!!! chan' VL....hoc nhu the chac chet
Suot ngay toan la chu~ !! Bay h onl kung~ ko dc yen than...... No
Phong Kool dung post fan hoc tap len nua~~ nhat la mon Anh ak.. silent . die
Mih chan lem''' Mad Embarassed Neutral affraid
wa wa

Chữ ký của LynkKoolTea
Hãy cảmơn bài viết của LynkKoolTea bằng cách bấm vào "" nhé!!!
Thu Nov 17, 2011 6:08 pm

Superh5n1(CVA)
Level: 112 Kinh nghiệm: 88%
Sinh mệnh: 88/100
Pháp lực: 112/100
Tiện ích
Các dạng: To have  Icon4Các dạng: To have  Icon5Các dạng: To have  Icon6Các dạng: To have  Icon7
Superh5n1(CVA)
Thành viên đồng
Thành viên đồng

http://vn.360plus.yahoo.com/kiet_kiet1892/
Thông Tin Cá Nhân Thú cưng Thú cưng : Cua Giới tính Giới tính : Nam       Con giáp Con giáp : Rat
Tổng số bài gửi Tổng số bài gửi : 88
Tiền[USD] Tiền[USD] : 149
Cảm ơn Cảm ơn : 103
Ngày sinh Ngày sinh : 22/04/1912
Level 112
Đến từ Đến từ : PhAn RaNg - NiNh ThuẬn
Sở thích Sở thích : No

Bài gửiTiêu đề: Re: Các dạng: To have

Tiêu đề: Các dạng: To have
What happen die albino

Chữ ký của Superh5n1(CVA)
Hãy cảmơn bài viết của Superh5n1(CVA) bằng cách bấm vào "" nhé!!!

Level: Kinh nghiệm: %
Sinh mệnh: /100
Pháp lực: /100
Tiện ích
Các dạng: To have  Icon4Các dạng: To have  Icon5Các dạng: To have  Icon6Các dạng: To have  Icon7
Sponsored content

Thông Tin Cá Nhân

Bài gửiTiêu đề: Re: Các dạng: To have

Tiêu đề: Các dạng: To have

Chữ ký của Sponsored content
Hãy cảmơn bài viết của Sponsored content bằng cách bấm vào "" nhé!!!

Các dạng: To have

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
(¯`'·.¸,•¤°``°¤•,¸Ăn Chơi Double¸,•¤°``°¤•,¸.·'´¯) :: -‘๑’- Giao Lưu "Văn hóa" -‘๑’- :: Góc học tập-
Đăng Nhập NhanhThanks for viewing 9/1LHP ^_^!
.:Đăng kí:. | .: Quên mật khẩu :.
Đăng Nhập NhanhThanks for viewing A2Pro ^_^!
.:Đăng kí:.  |  .: Quên mật khẩu :.
Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất